Có 1 kết quả:

阿片 a phiến

1/1

a phiến

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuốc phiện, ma tuý

Từ điển trích dẫn

1. Nha phiến, thuốc phiện. § Dịch âm tiếng Anh: opium.
2. ☆Tương tự: “phúc thọ cao” 福壽膏, “thổ cao” 土膏, “a phù dung” 阿芙蓉, “nha phiến” 鴉片, “nhã phiến” 雅片.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuốc phiện ( opium ), một của chất ma tuý, nhựa của cây Thẩu. Cũng gọi là Nha phiến.

Bình luận 0